Sie kaufte ein Los für die nächste Lottoziehung. nghĩa tiếng Việt là Cô ấy mua một vé số cho lần rút thăm xổ số kế tiếp.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie kaufte ein Los für die nächste Lottoziehung.
Mở Rộng