Sie ist zuverlässig in der Einhaltung von Fristen. nghĩa tiếng Việt là Cô ấy là người đáng tin cậy trong việc hoàn thành hạn chót.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie ist zuverlässig in der Einhaltung von Fristen.
Mở Rộng