Sie ging einkaufen, nachdem sie das Mittagessen ge... nghĩa tiếng Việt là Cô ấy đi mua sắm sau khi đã nấu trưa.
Sie ging einkaufen, nachdem sie das Mittagessen ge... còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie ging einkaufen, nachdem sie das Mittagessen ge...
Mở Rộng