Sie aß eine heiße Suppe an einem kalten Tag. nghĩa tiếng Việt là Cô ấy ăn một tô súp nóng trong một ngày lạnh.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sie aß eine heiße Suppe an einem kalten Tag.
Mở Rộng