Sicherheitsverstoß nghĩa tiếng Việt là Vi phạm bảo mật
Sicherheitsverstoß còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sicherheitsverstoß
Mở Rộng