Sĩ diện nghĩa tiếng Anh là cachet
/kæˈʃeɪ/
Sĩ diện còn có các bản dịch khác là
status, standing, reputation, renown, estimation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cachet: Sĩ diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cachet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sĩ diện