Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
She glued the broken pieces back together.
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
She glued the broken pieces back together.
(e.g.)
Cô ấy dán các mảnh vỡ lại với nhau.
Dịch Anh sang Việt
She glued the broken pieces back together.
nghĩa tiếng Việt là
Cô ấy dán các mảnh vỡ lại với nhau.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
She glued the broken pieces back together.
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
She glued the broken pieces back together.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout