Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
She gave him a quick glance.
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
She gave him a quick glance.
(exp)
Cô ấy liếc nhìn anh một cái.
Diễn Giải
She gave him a quick glance.
dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
Cô ấy liếc nhìn anh một cái.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
She gave him a quick glance.
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
She gave him a quick glance.
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cô ấy liếc nhìn anh một cái.
Bản dịch liên quan
She gave him a quick glance.
She gave him a nudge to get his attention.
Cô ấy chạm nhẹ anh ấy để thu hút sự chú ý.
She gave him a small token of her appreciation.
Cô ấy tặng anh ấy một biểu tượng nhỏ của sự đánh giá cao của mình.
She gave him a sulkies look after the argument.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy nhìn anh ta một cách ôm cổ.
She gave him a scathing look after his rude comment.
(e.g.)
Cô ấy nhìn anh ta một cách châm chọc sau lời bình luận thô lỗ của anh ta.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout