She fought bravely to defend her honor. nghĩa tiếng Việt là Cô ấy đã đấu tranh mạnh mẽ để bảo vệ danh dự của mình.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan She fought bravely to defend her honor.
Mở Rộng