Shaft nghĩa tiếng Việt là trục
Shaft phiên âm IPA là /ʃæft/
Shaft còn có các bản dịch khác là
Tay cầm, hầm, cột
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Shaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Shaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trục