Seniorenzentrum nghĩa tiếng Việt là sinh hoạt
Seniorenzentrum còn có các bản dịch khác là
Nơi người lớn tuổi gặp gỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Seniorenzentrum
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sinh hoạt