Seminar nghĩa tiếng Việt là hội thảo
Seminar còn có các bản dịch khác là
Buổi thực hành ở đại học, giờ thực tập, buổi thuyết trình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Seminar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Seminar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hội thảo