Selbstpflege nghĩa tiếng Việt là tự chăm sóc
Selbstpflege còn có các bản dịch khác là
Chăm sóc bản thân, chăm sóc bản thân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Selbstpflege
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Selbstpflege
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tự chăm sóc