See nghĩa tiếng Việt là hồ
See còn có các bản dịch khác là
Ao, hồ (sở hữu), sóng biển, biển
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan See
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
See
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hồ