Schulleiter/Schulleiterin der Berufsschule dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Hiệu trưởng trường nghề
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schulleiter/Schulleiterin der Berufsschule
Mở Rộng