Schößling nghĩa tiếng Việt là chồi non
Schößling còn có các bản dịch khác là
Chồi, nhụy non, mầm non
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schößling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schößling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chồi non