Schnürung nghĩa tiếng Việt là dây buộc
Schnürung còn có các bản dịch khác là
Việc buộc dây
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schnürung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schnürung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dây buộc