Schmelzsicherung (elektrische Sicherung) nghĩa tiếng Việt là Cầu chì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schmelzsicherung (elektrische Sicherung)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cầu chì