Schließzeit nghĩa tiếng Việt là giờ đóng cửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schließzeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schließzeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giờ đóng cửa