Schaufenster nghĩa tiếng Việt là Cửa kính để trưng bày đồ mẫu bên trong
Schaufenster còn có các bản dịch khác là
Cửa hàng trưng bày, quầy trưng bày, cửa sổ trưng bày hàng hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schaufenster
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schaufenster