Sẩy thai nghĩa tiếng Anh là
miscarry
/ˌmɪsˈkæri/
(v)
Sẩy thai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của miscarry
Nghe phát âm giọng Mỹ của miscarry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sẩy thai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của miscarry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan miscarry: Sẩy thai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
miscarry