miscarriage (n) nghĩa tiếng Việt là
sẩy thai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của miscarriage
Nghe phát âm giọng Mỹ của miscarriage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sẩy thai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của miscarriage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan miscarriage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
miscarriage