Sau đó nghĩa tiếng Anh là after that
/ˈæftər ðæt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan after that: Sau đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
after that
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sau đó