Sắp đặt nghĩa tiếng Anh là nomination
Sắp đặt còn có các bản dịch khác là
rigged, arranged, arrange, leverage, staged
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nomination: Sắp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nomination
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sắp đặt