Sắp đặt nghĩa tiếng Đức là Aufbau
Sắp đặt còn có các bản dịch khác là
Anordnung, Gesteck, manipuliert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufbau: Sắp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufbau
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sắp đặt