Sáng sớm nghĩa tiếng Anh là dawn
/dɔːn/
Sáng sớm còn có các bản dịch khác là
daybreak, crack of dawn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dawn: Sáng sớm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dawn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sáng sớm