Sản xuất nghĩa tiếng Đức là fertigen
Sản xuất còn có các bản dịch khác là
gefertigt, ergaben, produziert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fertigen: Sản xuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fertigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sản xuất