Sai thải nghĩa tiếng Anh là unseat
/ʌnˈsit/
Sai thải còn có các bản dịch khác là
depose, airdrop, stop taking
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unseat: Sai thải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unseat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sai thải