Rüstungsverkauf nghĩa tiếng Việt là bán vũ khí
Rüstungsverkauf còn có các bản dịch khác là
đồ vũ trang, buôn bán vũ khí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rüstungsverkauf
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bán vũ khí