Ruột già nghĩa tiếng Đức là Dickdärme
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dickdärme: Ruột già
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dickdärme
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ruột già