Runway resurfacing nghĩa tiếng Việt là làm lại mặt đường băng
Runway resurfacing phiên âm IPA là /ˈrʌnweɪ riˈsɜːrfɪsɪŋ/
Runway resurfacing còn có các bản dịch khác là
Làm mới đường băng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Runway resurfacing
Mở Rộng