Runway incursion prevention systems nghĩa tiếng Việt là hệ thống ngăn chặn xâm phạm đường băng
Runway incursion prevention systems phiên âm IPA là /ˈrʌnweɪ ɪnˈkɜːrʒən prɪˈvɛnʃən ˈsɪstəmz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Runway incursion prevention systems
Mở Rộng