Run rẩy nghĩa tiếng Đức là bebte
Run rẩy còn có các bản dịch khác là
bebend, gezittert, zitterte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bebte: Run rẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bebte