Rủi ro thanh khoản nghĩa tiếng Anh là Liquidity risk
Rủi ro thanh khoản còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Liquidity risk: Rủi ro thanh khoản
Mở Rộng