Ruheständler dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Người về hưu
Ruheständler còn có các bản dịch khác là
Người nghỉ hưu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ruheständler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ruheständler
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người về hưu