Ruderboot nghĩa tiếng Việt là Thuyền chèo
Ruderboot còn có các bản dịch khác là
Thuyền gồi, thuyền đạp chân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ruderboot
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ruderboot