Rückstand nghĩa tiếng Việt là nợ còn lại
Rückstand còn có các bản dịch khác là
Sự tụt hậu, chất cặn, chậm trễ, công việc chồng chất, số nợ chưa thanh toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückstand
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückstand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nợ còn lại