Rückfahrt nghĩa tiếng Việt là Chuyến đi về
Rückfahrt còn có các bản dịch khác là
Chuyến đi trở lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückfahrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückfahrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chuyến đi về