Rửa tay sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là die Hände nach dem Stuhlgang und vor dem Kontakt mit Essen reinigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan die Hände nach dem Stuhlgang und vor dem Kontakt mit Essen reinigen: Rửa tay sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn
Mở Rộng