Rơi nghĩa tiếng Đức là Flugzeugabsturz
Rơi còn có các bản dịch khác là
stürzend, abfallen, stürzt, tropfte, fällt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flugzeugabsturz: Rơi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Rơi