Risikomanager für Modellierung politischer Risiken nghĩa tiếng Việt là Trưởng phòng mô hình hóa rủi ro chính trị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Risikomanager für Modellierung politischer Risiken
Mở Rộng