Ringträger dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người đưa nhẫn
Ringträger còn có các bản dịch khác là
Bé trai mang nhẫn cưới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ringträger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ringträger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người đưa nhẫn