Rider nghĩa tiếng Việt là người cưỡi ngựa
Rider phiên âm IPA là /ˈraɪdər/
Rider còn có các bản dịch khác là
Xe đạp, người cưỡi (ngựa, kị binh, người đưa hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rider
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rider
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người cưỡi ngựa