Rhythm (n) nghĩa tiếng Việt là
nhịp
Rhythm phiên âm IPA là /ˈrɪðəm/
Rhythm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Rhythm
Nghe phát âm giọng Mỹ của Rhythm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhịp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Rhythm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rhythm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rhythm