Rettungssanitäter nghĩa tiếng Việt là Lính cứu thương
Rettungssanitäter còn có các bản dịch khác là
Bác sĩ cứu thương, nhân viên cứu thương, nhân viên cấp cứu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rettungssanitäter
Mở Rộng