Research manager nghĩa tiếng Việt là Quản lý nghiên cứu
Research manager phiên âm IPA là /rɪˈsɜːrtʃ ˈmænɪdʒər/
Research manager còn có các bản dịch khác là
Trưởng phòng nghiên cứu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Research manager
Mở Rộng