Renovierung dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự tu sửa
Renovierung còn có các bản dịch khác là
Tu sửa, làm mới lại, sự đổi mới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Renovierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Renovierung