Rên rỉ nghĩa tiếng Đức là ächzen
Rên rỉ còn có các bản dịch khác là
winseltest, gewimmert, wimmernd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ächzen: Rên rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ächzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Rên rỉ