Relativsatz nghĩa tiếng Việt là Mệnh đề quan hệ
Relativsatz còn có các bản dịch khác là
Mệnh đề liên hệ, câu quan hệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Relativsatz
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Relativsatz