Rektorat nghĩa tiếng Việt là hiệu trưởng
Rektorat còn có các bản dịch khác là
Chức hiệu của hiệu trưởng, ban giám hiệu, khoa trưởng, chức hiệu trưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rektorat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rektorat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hiệu trưởng